Có 2 kết quả:

視神經 shì shén jīng ㄕˋ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ视神经 shì shén jīng ㄕˋ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

optic nerve

Từ điển Trung-Anh

optic nerve